English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: federate

Best translation match:
English Vietnamese
federate
* tính từ
- (như) federative
* động từ
- tổ chức thành liên đoàn
- tổ chức thành liên bang

May be synonymous with:
English English
federate; federalise; federalize
enter into a league for a common purpose
federate; federated
united under a central government

May related with:
English Vietnamese
federal
* tính từ
- (thuộc) liên bang
federalism
* danh từ
- chế độ liên bang
- phong trào liên bang
federalization
* danh từ
- sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang
federalize
* động từ
- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang
federate
* tính từ
- (như) federative
* động từ
- tổ chức thành liên đoàn
- tổ chức thành liên bang
federation
* danh từ
- sự thành lập liên đoàn; liên đoàn
- sự thành lập liên bang; liên bang
federative
* tính từ ((cũng) federate)
- (thuộc) liên đoàn
- (thuộc) liên bang
federally
* phó từ
- do chính quyền liên bang
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: