English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fearless

Best translation match:
English Vietnamese
fearless
* tính từ
- không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn

Probably related with:
English Vietnamese
fearless
cảm ; dũng cảm mới ; gan dạ ; không biết sợ hãi là gì ; không biết sợ ; không có nỗi sợ ; không sợ hãi ; không ; là gan dạ ;
fearless
dũng cảm mới ; gan dạ ; không biết sợ ; không có nỗi sợ ; không sợ hãi ; là gan dạ ;

May be synonymous with:
English English
fearless; unafraid
oblivious of dangers or perils or calmly resolute in facing them
fearless; audacious; brave; dauntless; hardy; intrepid; unfearing
invulnerable to fear or intimidation

May related with:
English Vietnamese
fearlessness
* danh từ
- tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: