English to Vietnamese
Search Query: fearful
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
fearful
|
* tính từ
- ghê sợ, đáng sợ - sợ, sợ hãi, sợ sệt =a fearful look+ vẻ sợ hãi - e ngại - (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ =in a fearful ness+ trong một mớ hỗn độn kinh khủng =a fearful liar+ một thằng cha nói dối quá tệ - kinh sợ |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
fearful
|
kinh khiếp ; lo sợ ; nhát ; run sợ ; sợ chút nào ; sợ hãi ; sợ sệt ; sợ ; ðáng sợ ; đáng sợ ;
|
|
fearful
|
lo sợ ; nhát ; run sợ ; sợ chút nào ; sợ hãi ; sợ sệt ; sợ ; ðáng sợ ; đáng sợ ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
fearful; awful; dire; direful; dread; dreaded; dreadful; fearsome; frightening; horrendous; horrific; terrible
|
causing fear or dread or terror
|
|
fearful; cowardly
|
lacking courage; ignobly timid and faint-hearted
|
|
fearful; frightful
|
extremely distressing
|
|
fearful; timorous; trepid
|
timid by nature or revealing timidity
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
blue fear
|
* danh từ
- sự sợ xanh mắt |
|
fear-monger
|
* danh từ
- người gây hoang mang sợ hãi |
|
fearful
|
* tính từ
- ghê sợ, đáng sợ - sợ, sợ hãi, sợ sệt =a fearful look+ vẻ sợ hãi - e ngại - (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ =in a fearful ness+ trong một mớ hỗn độn kinh khủng =a fearful liar+ một thằng cha nói dối quá tệ - kinh sợ |
|
fearfulness
|
* danh từ
- tính ghê sợ, tính đáng sợ - sự sợ hãi, sự sợ sệt - sự e ngại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
