English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fealty

Best translation match:
English Vietnamese
fealty
* danh từ
- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
=to swear (do, make) fealty+ thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
=to receive fealty+ nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

May be synonymous with:
English English
fealty; allegiance
the loyalty that citizens owe to their country (or subjects to their sovereign)

May related with:
English Vietnamese
fealty
* danh từ
- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
=to swear (do, make) fealty+ thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
=to receive fealty+ nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: