English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: favourably

Best translation match:
English Vietnamese
favourably
* phó từ
- thuận lợi, tốt đẹp

May be synonymous with:
English English
favourably; favorably
showing approval

May related with:
English Vietnamese
favourable
* tính từ
- có thiện chí, thuận, tán thành
=a favourable answers+ câu trả lời thuận
- thuận lợi
- hứa hẹn tốt, có triển vọng
- có lợi, có ích
=favourable to us+ có lợi cho chúng ta
favourableness
* danh từ
- tính chất thuận lợi
- sự có triển vọng
wedding-favour
* danh từ
- n hoa cưới
favourably
* phó từ
- thuận lợi, tốt đẹp
love-favour
* danh từ
- quà tặng để tỏ tình yêu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: