English to Vietnamese
Search Query: favour
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
favour
|
* danh từ
- thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes of+ được quý mến =out of favour+ không được quý mến - sự đồng ý, sự thuận ý - sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân =without fear or favour+ không thiên vị =should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ - sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ =under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm =to be in favour of something+ ủng hộ cái gì - vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm - huy hiệu - (thương nghiệp) thư =your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua - sự thứ lỗi; sự cho phép =by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt !as a favour - không mất tiền !to bestow one's favours on someone - đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà) !by favour of... - kính nhờ... chuyển !to curry favour with somebody - (xem) curry * ngoại động từ - ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố - thiên vị - bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho - (thông tục) trông giống =to favour one's father+ trông giống bố - thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí) !favoured by... - kính nhờ... chuyển |
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
favour
|
bình an ; cho anh ; cho ; chào đón ; có lòng thương xót ; duyên ; giúp ; huệ cuối ; huệ ; làm ơn cho ; lòng thương xót ; lòng ; lần ; lợi thế ; mang ơn ; muô ; mày nhé ; pha ; pha ́ ; rô ; thiện chí ; thuận ; thú ; tình làm ; việc này ; việc ; ân huệ này ; ân huệ ; ý ; điều ; đâ ; đòi đặc ân ; được thương xót ; được ; được ân ; được ơn trước mặt ; được ơn ; đặc ân ; đặc ân được ; đồng ý ; ơn cho ; ơn của ðức chúa trời ; ơn huệ ; ơn nghĩa ; ơn ; ủng hộ ;
|
|
favour
|
bình an ; chào đón ; có lòng thương xót ; duyên ; giúp ; huệ cuối ; huệ ; làm ơn cho ; lòng thương xót ; lần ; lợi thế ; mang ơn ; muô ; mày nhé ; pha ; pha ́ ; rô ; thiện chí ; thuận ; thú ; việc này ; việc ; ân huệ này ; ân huệ ; ý ; điều ; đòi đặc ân ; được thương xót ; được ân ; được ơn ; đặc ân ; đặc ân được ; ơn cho ; ơn của ðức chúa trời ; ơn huệ ; ơn nghĩa ; ơn ; ủng hộ ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
favour; favor
|
a feeling of favorable regard
|
|
favour; favor; party favor; party favour
|
souvenir consisting of a small gift given to a guest at a party
|
|
favour; favor; privilege
|
bestow a privilege upon
|
|
favour; favor; prefer
|
promote over another
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
favourable
|
* tính từ
- có thiện chí, thuận, tán thành =a favourable answers+ câu trả lời thuận - thuận lợi - hứa hẹn tốt, có triển vọng - có lợi, có ích =favourable to us+ có lợi cho chúng ta |
|
favourableness
|
* danh từ
- tính chất thuận lợi - sự có triển vọng |
|
wedding-favour
|
* danh từ
- n hoa cưới |
|
favourably
|
* phó từ
- thuận lợi, tốt đẹp |
|
love-favour
|
* danh từ
- quà tặng để tỏ tình yêu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
