English to Vietnamese
Search Query: fathomable
Best translation match:
English | Vietnamese |
fathomable
|
* tính từ
- có thể đo được |
May be synonymous with:
English | English |
fathomable; plumbable; soundable
|
(of depth) capable of being sounded or measured for depth
|
May related with:
English | Vietnamese |
fathoms
|
* danh từ, số nhiều fathom, fathoms
- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m) * ngoại động từ - đo chiều sâu (của nước) bằng sải - (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò - (từ cổ,nghĩa cổ) ôm |
fathomable
|
* tính từ
- có thể đo được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet