English to Vietnamese
Search Query: fatherly
Best translation match:
English | Vietnamese |
fatherly
|
* tính từ & phó từ
- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fatherly
|
thể hiện tình cha ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fatherly; fatherlike
|
like or befitting a father or fatherhood; kind and protective
|
May related with:
English | Vietnamese |
fatherliness
|
* danh từ
- tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha |
fatherly
|
* tính từ & phó từ
- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet