English to Vietnamese
Search Query: fashioned
Best translation match:
English | Vietnamese |
fashioned
|
* tính từ
- theo kiểu hình thức nào đấy = old fashioned+theo kiểu cũ - được tạo dáng, được tạo hình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fashioned
|
cả yêu cầu được sức mạnh cho ; dậy lên ; kiểu dáng ; lỗ sĩ ; nắn hình ; tạo hình ; tạo thành ; được tạo dáng phù hợp ; được tạo tác ;
|
fashioned
|
lỗ sĩ ; nắn hình ; tạo hình ; tạo thành ; được tạo dáng phù hợp ; được tạo tác ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fashion-plate
|
* danh từ
- tranh kiểu áo, tranh mẫu - người ăn mặc đúng mốt |
fashionable
|
* tính từ
- đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng * danh từ - người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang |
fashionableness
|
* danh từ
- tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng |
full-fashioned
|
* tính từ
- vừa sít chân (bít tất) |
old-fashioned
|
* tính từ
- cũ, không hợp thời trang - nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người) |
fashionably
|
* phó từ
- hợp thời trang, đúng thời trang |
fashioned
|
* tính từ
- theo kiểu hình thức nào đấy = old fashioned+theo kiểu cũ - được tạo dáng, được tạo hình |
fully-fashioned
|
- thành ngữ fully
- fully-fashioned - (nói về quần áo) bó sát thân người - thành ngữ fully = fully-fashioned+(nói về quần áo) bó sát thân người |
old fashioned
|
* tính từ
- cũ, không hợp thời trang - nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu |
out-of-fashion
|
* tính từ
- lỗi thời |
parrot-fashion
|
* tính từ
- như vẹt |
re-fashion
|
* ngoại động từ
- thay đổi hình thức; làm lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet