English to Vietnamese
Search Query: fanzine
Best translation match:
English | Vietnamese |
fanzine
|
* danh từ
- tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)) |
May related with:
English | Vietnamese |
fanzine
|
* danh từ
- tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet