English to Vietnamese
Search Query: falcation
Best translation match:
English | Vietnamese |
falcation
|
* danh từ
- tình trạng có dạng liềm |
May related with:
English | Vietnamese |
falcate
|
* tính từ
- (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm |
falcated
|
* tính từ
- (thiên văn học) hình lưỡi liềm |
falcation
|
* danh từ
- tình trạng có dạng liềm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet