English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: faithful

Best translation match:
English Vietnamese
faithful
* tính từ
- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
- có lương tâm
- đáng tin cậy
- trung thực, chính xác
=a faithful report+ báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
!the faithful
- những người ngoan đạo
- những tín đồ đạo Hồi
- những người trung thành

Probably related with:
English Vietnamese
faithful
chung thuỷ ; chung thủy ; có lương tâm ; kẻ trung tín ; là trung thành ; lòng chung thủy ; lòng trung tín ; lòng ; lương tâm ; ngay thật ; người thành tín ; người trung thành ; người trung tín ; thành tín ; thủ trung thành ; trung thành mà ; trung thành ; trung thực ; trung tín ; trung ; tín ; tín đồ ; yêu ; ðấng trung tín ; đúng giờ ; đúng ;
faithful
bu ; chung thuỷ ; chung thủy ; chung ; chắn ; có lương tâm ; dear ; kẻ trung tín ; là trung thành ; lòng chung thủy ; lòng trung tín ; lương tâm ; người thành tín ; người trung thành ; người trung tín ; thành tín ; thủ trung thành ; trung thành mà ; trung thành ; trung thực ; trung tín ; trung ; tín ; tín đồ ; yêu ; ðấng trung tín ; đúng giờ ; đúng ;

May be synonymous with:
English English
faithful; congregation; fold
a group of people who adhere to a common faith and habitually attend a given church
faithful; close
marked by fidelity to an original

May related with:
English Vietnamese
faith-cure
* danh từ
- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin
faith-curer
-healer) /'feiθ,hi:lə/
* danh từ
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin
faith-healer
-healer) /'feiθ,hi:lə/
* danh từ
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin
faithful
* tính từ
- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
- có lương tâm
- đáng tin cậy
- trung thực, chính xác
=a faithful report+ báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
!the faithful
- những người ngoan đạo
- những tín đồ đạo Hồi
- những người trung thành
faithfulness
* danh từ
- lòng trung thành, lòng chung thuỷ
- tính trung thực, tính chính xác
faith-healing
* danh từ
- phép chữa bệnh bằng đức tin
faith-state
* danh từ
- trạng thái say sưa tôn giáo
good faith
* danh từ
- ý tốt, hảo ý, thiện ý
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: