English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: faith

Best translation match:
English Vietnamese
faith
* danh từ
- sự tin tưởng, sự tin cậy
=to oin one's faith upon something+ tin tưởng vào cái gì
- niềm tin
- vật làm tin, vật bảo đảm
=on the faith of+ tin vào
- lời hứa, lời cam kết
=to pledge (give) one's faith+ hứa, cam kết
=to break (violate) one's faith+ không giữ lời hứa
- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
=good faith+ thiện ý
=bad faith+ ý xấu, ý muốn lừa lọc
!punic faith
- sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo

Probably related with:
English Vietnamese
faith
biết giữ lời ; biết tin ; biết ; cho đức tin ; cách thành ; faith nữa ; giấu ; hy vọng gì ; hy vọng ; học cách kiểm soát ; linh ; là niềm tin ; lòng tin ; lòng trung thành ; lòng trung tín ; ngờ ; niám tin ; niềm tin vào ; niềm tin ; sự chân ; sự tin tưởng ; sự tin ; t tin tươ ; t tin tươ ̉ ng ; t tin tươ ̉ ; thiện ; thân thiện ; thì đức tin ; tin cậy ; tin của ; tin không ; tin mà ; tin rằng ; tin tôi ; tin tươ ; tin tươ ̉ ng ; tin tươ ̉ ; tin tưởng ; tin va ; tin vào ; tin ; trung thành ; trung tín ; trung ; tín ngưỡng ; tôn giáo ; tự tin ; về đức tin ; vững tin ; ðức tin ; ðức tin đó ; được đức tin ; đạo ; đầy sự tin tưởng ; định mệnh ; đức tin chưa ; đức tin mà ; đức tin ; ́ t tin tươ ; ́ t tin tươ ̉ ng ; ́ t tin tươ ̉ ;
faith
biết giữ lời ; biết tin ; biết ; bình ; cho đức tin ; có niềm ; faith nữa ; giấu ; hy vọng gì ; hy vọng ; học cách kiểm soát ; linh ; là niềm tin ; lòng tin ; lòng trung thành ; lòng trung tín ; ngờ ; niám tin ; niềm tin vào ; niềm tin ; niềm ; sự chân ; sự tin tưởng ; sự tin ; t tin tươ ; t tin tươ ̉ ng ; t tin tươ ̉ ; thiện ; thái ; thân thiện ; thì đức tin ; tin cậy ; tin của ; tin không ; tin mà ; tin rằng ; tin tôi ; tin tươ ; tin tươ ̉ ng ; tin tươ ̉ ; tin tưởng ; tin va ; tin vào ; tin ; trung thành ; trung tín ; trung ; tín ngưỡng ; tín ; tôn giáo ; tươ ; tự tin ; về đức tin ; vững tin ; ðức tin ; ðức tin đó ; được đức tin ; đạo ; đầy sự tin tưởng ; định mệnh ; đức tin chưa ; đức tin mà ; đức tin ; đức ; ́ t tin tươ ; ́ t tin tươ ̉ ;

May be synonymous with:
English English
faith; religion; religious belief
a strong belief in a supernatural power or powers that control human destiny
faith; trust
complete confidence in a person or plan etc
faith; organized religion; religion
an institution to express belief in a divine power

May related with:
English Vietnamese
faith-cure
* danh từ
- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin
faith-curer
-healer) /'feiθ,hi:lə/
* danh từ
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin
faith-healer
-healer) /'feiθ,hi:lə/
* danh từ
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin
faithful
* tính từ
- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
- có lương tâm
- đáng tin cậy
- trung thực, chính xác
=a faithful report+ báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
!the faithful
- những người ngoan đạo
- những tín đồ đạo Hồi
- những người trung thành
faithfulness
* danh từ
- lòng trung thành, lòng chung thuỷ
- tính trung thực, tính chính xác
faith-healing
* danh từ
- phép chữa bệnh bằng đức tin
faith-state
* danh từ
- trạng thái say sưa tôn giáo
good faith
* danh từ
- ý tốt, hảo ý, thiện ý
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: