English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fairly

Best translation match:
English Vietnamese
fairly
* phó từ
- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
- khá, kha khá
=fairly good+ khá tốt
=to play fairly well+ chơi khá hay
- hoàn toàn thật sự
=to be fairly beside oneself+ hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)
- rõ ràng, rõ rệt

Probably related with:
English Vietnamese
fairly
bă ; bă ́ ; bằng ; chấm ; cách công bằng ; câu ; có thể ; công bằng ; cấp khá ; hoàn toàn ; hoạt ; khá là ; khá sâu ; khá ; lặn ; may ; những công nghệ khá là ; những ; rất ; sách ; sòng phẳng ; số khá ; thật công bằng ; thực sự ; thực ; tương đối ; và cũng khá ; vừa ; đại ; đặt ; đối ;
fairly
bă ; bă ́ ; bằng ; chấm ; cách công bằng ; câu ; có thể ; công bằng ; cấp khá ; hoàn toàn ; hoạt ; khá là ; khá sâu ; khá ; lặn ; may ; những công nghệ khá là ; rất ; sòng phẳng ; số khá ; thật công bằng ; thực sự ; thực ; tương đối ; và cũng khá ; vừa ; đại ; đặt ; đối ;

May be synonymous with:
English English
fairly; jolly; middling; moderately; passably; pretty; reasonably; somewhat
to a moderately sufficient extent or degree
fairly; evenhandedly; fair
without favoring one party, in a fair evenhanded manner
fairly; clean; fair
in conformity with the rules or laws and without fraud or cheating

May related with:
English Vietnamese
fairly
* phó từ
- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
- khá, kha khá
=fairly good+ khá tốt
=to play fairly well+ chơi khá hay
- hoàn toàn thật sự
=to be fairly beside oneself+ hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)
- rõ ràng, rõ rệt
fairly and squarely
* phó từ
- lương thiện
- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: