English to Vietnamese
Search Query: factional
Best translation match:
English | Vietnamese |
factional
|
* tính từ
- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái |
May related with:
English | Vietnamese |
factional
|
* tính từ
- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái |
factionalism
|
* danh từ
- óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet