English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fact

Best translation match:
English Vietnamese
fact
* danh từ
- việc, sự việc
=to confess the fact+ thú nhận đã làm việc gì
- sự thật
=the facts of life+ sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
=the fact of the matter is...+ sự thật của vấn đề là...
- sự kiện
=hard facts+ sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
- thực tế
=in point of fact; as a matter of fact+ thực tế là
- cơ sở lập luận
=his facts are disputable+ cơ sở lập luận của anh ta không chắc
!in fact
- trên thực tế, thực tế là
- nói tóm lại

Probably related with:
English Vietnamese
fact
ai nói ; biết ; chân lý ; chí ; chút ; chắc chắn ; chứng ; còn ; có thật ; cùng ; cơ sở ; dựa ; hiển nhiên ; hiện thực ; kiện ; kiện đó ; kỳ thực ; là sự thật ; lại ; lập tức phát huy ; mà ; nay ; nhiên ; nhận ra ; những chuyến ; nữa ; phục ; quả vậy ; ra ; ra đi ; ràng ; rằng ; sư thật ; sư ; sở thực tế ; sự kiện ; sự thật nào ; sự thật ; sự thật đó ; sự thực ; sự việc ; sự vệc ; thâ ̣ t ra ; thư ̣ c tê ; thư ̣ c tê ́ ; thật là ; thật ra ; thật rằng ; thật sự ; thật ; thức tế là ; thức tế ; thức ; thực chất ; thực mà ; thực ra ; thực rằng ; thực sự là ; thực sự ; thực thế ; thực tiễn ; thực tại ; thực tế là ; thực tế mà ; thực tế ; thực tế đi ; thực ; trước sau ; trước ; trường hợp ; tàn ; tê ; tấm ; tế là ; tế thì ; tế ; tổ chức ; việc ; vâng ; xác hơn ; yếu tố ; đoán ; đó ; đúng hơn ; đúng thế ; đúng ; đề là ; đề ;
fact
biết ; chiê ; chiê ́ ; cho đúng ; chân lý ; chí ; chính ; chút ; chắc chắn ; chứng ; còn ; có thật ; cùng ; cơ sở ; dựa ; hiển nhiên ; hiện thực ; huấn ; huống ; khóc ; kiện ; kiện đó ; kỳ thực ; la ; là sự thật ; là thích ; là ; lại ; lập tức phát huy ; mà ; mừng ; nay ; ngắn ; nhiên ; nhận ra ; nhận ; những chuyến ; nữa ; phục ; ra ; ràng ; rằng ; sư thật ; sư ; sư ̣ ; sở thực tế ; sự kiện ; sự thật nào ; sự thật ; sự thật đó ; sự thực ; sự việc ; sự vệc ; thuâ ; thâ ̣ t ra ; thư ̣ c tê ; thư ̣ c tê ́ ; thật là ; thật ra ; thật rằng ; thật sự ; thật ; thức tế là ; thức tế ; thức ; thực chất ; thực mà ; thực ra ; thực rằng ; thực sự là ; thực sự ; thực thế ; thực tiễn ; thực tại ; thực tế là ; thực tế mà ; thực tế ; thực tế đi ; thực ; tiết ; trước sau ; trước ; trường hợp ; trường ; trải ; tàn ; tê ; tấm ; tế là ; tế thì ; tế ; tố ; việc ; vâng ; xác hơn ; xác ; yếu tố ; điều ; đoán ; đây ; đó ; đúng hơn ; đúng thế ; đúng ; đề là ; đề ; đứng ;

May related with:
English Vietnamese
fact-finding
* danh từ
- đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
=a fact-finding mission+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
matter of fact
* tính từ
- sự việc thực tế
* tính từ
- thực tế; tầm thường
matter-of-fact
* tính từ
- có thật; thực tế
- đơn giản (chẳng có gì phức tạp)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: