English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: facing

Best translation match:
English Vietnamese
facing
* danh từ
- sự đương đầu (với một tình thế)
- sự lật (quân bài)
- sự quay (về một hướng)
- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
- khả năng; sự thông thạo
=to put somebody through his facings+ thử khả năng của ai
=to go through one's facing+ qua sự kiểm tra về khả năng
- (quân sự), (số nhiều) động tác quay

Probably related with:
English Vietnamese
facing
chiến ; của ; dưới ; dựa ; giáp mặt đối ; gặp phải ; gặp ; hướng ; họ phải đối mặt với ; nhìn ra ; nhìn ; này bobby ; phải đối diện với ; phải đối diện ; phải đối mặt với sự ; phải đối mặt với ; phải đối mặt ; quay mặt lại ; trông ; việc đối mặt với ; vùng đất ; với ; zới ; đang đối mặt với ; đang đối mặt ; đây đang đối mặt ; đương đầu với ; đối diện với ; đối diện ; đối mắt ; đối mặt với mất mát ; đối mặt với ; đối mặt ; đối với ; đối đầu với ; đối đầu ; đứng trước ;
facing
chiến ; của ; dưới ; dựa ; giáp mặt đối ; gặp phải ; gặp ; hướng ; họ phải đối mặt với ; nhìn ra ; nhìn ; này bobby ; phải đối diện với ; phải đối diện ; phải đối mặt với sự ; phải đối mặt với ; phải đối mặt ; quay mặt lại ; trông ; việc đối mặt với ; vùng đất ; zới ; đang đối mặt với ; đang đối mặt ; đây đang đối mặt ; đương đầu với ; đối diện với ; đối diện ; đối mắt ; đối mặt với mất mát ; đối mặt với ; đối mặt ; đối với ; đối đầu với ; đối đầu ; đứng trước ;

May be synonymous with:
English English
facing; veneer
an ornamental coating to a building
facing; cladding
a protective covering that protects the outside of a building
facing; lining
providing something with a surface of a different material

May related with:
English Vietnamese
about-face
* danh từ
- (quân sự) sự quay đằng sau
- sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
* nội động từ
- (quân sự) quay đằng sau
black face
* danh từ
- người da đen
- con cừu mặt đen
- (ngành in) chữ in đậm
clock-face
* danh từ
- mặt đồng hồ
face value
* danh từ
- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
=to accept (take) something at its face value+ thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó
face-ache
* danh từ
- đau dây thần kinh đầu
face-card
* danh từ
- lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)
face-guard
* danh từ
- (thể dục,thể thao) lưới che mặt
face-lift
* ngoại động từ
- sửa mặt (ai) cho đẹp
face-lifting
* danh từ
- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)
facing
* danh từ
- sự đương đầu (với một tình thế)
- sự lật (quân bài)
- sự quay (về một hướng)
- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
- khả năng; sự thông thạo
=to put somebody through his facings+ thử khả năng của ai
=to go through one's facing+ qua sự kiểm tra về khả năng
- (quân sự), (số nhiều) động tác quay
full face
* phó từ
- mặt nhìn thẳng (vào người xem)
hatchet-face
-faced) /'hætʃitfeist/
* danh từ
- mặt lưỡi cày
* tính từ
- có bộ mặt lưỡi cày
pale-face
* danh từ
- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ Châu Mỹ)
poker-face
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
pudding-face
* danh từ
- mặt phèn phẹt
rat-face
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm
straight face
* danh từ
- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
tallow-face
* danh từ
- người tái nhợt, người nhợt nhạt
volte-face
* danh từ
- sự quay trở lại, sự quay ngược lại
=to make a volte-face+ quay trở lại
- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt
coal-face
* danh từ
- phần lấy than của vỉa than
double-face
* danh từ
- sự gian trá; sự phản phúc
face-ague
* danh từ
- xem face-ache
face-bedded
* tính từ
- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường
face-cloth
* danh từ
- khăn mặt
- vải phủ mặt người chết
face-flannel
* danh từ
- khăn mặt
face-harden
* ngoại động từ
- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt
face-hardened
* tính từ
- được làm cứng
face-pack
* danh từ
- kem thoa mặt
face-painting
* danh từ
- thuật hoá trang
face-plate
* danh từ
- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: