English to Vietnamese
Search Query: fabric
Best translation match:
English | Vietnamese |
fabric
|
* danh từ
- công trình xây dựng - giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the whole fabric of society+ toàn bộ cơ cấu xã hội =the fabric of arguments+ kết cấu của lý lẽ - vải ((thường) texile fabric) =silk and woollen fabrics+ hàng tơ lụa và len dạ - mặt, thớ (vải) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fabric
|
bền ; cơ cấu ; cấu ; kết cấu ; liệu ; loại vải ; mạo ; một kiến trúc ; một loại vải ; một mẩu sợi vải ; quần áo ; sợi vải ; sợi ; thớ vải ; tấm vải ; vải ; xếp ; áo vải ;
|
fabric
|
bền ; cơ cấu ; cấu ; ha ; ha ̣ n ; ha ̣ ; i ha ; i ha ̣ n ; i ha ̣ ; kết cấu ; liệu ; loại vải ; mạo ; một kiến trúc ; một loại vải ; một mẩu sợi vải ; quần áo ; sợi vải ; sợi ; thớ vải ; tấm vải ; vải ; xếp ; áo vải ; ́ i ha ; ́ i ha ̣ n ; ́ i ha ̣ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fabric; cloth; material; textile
|
artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers
|
fabric; framework
|
the underlying structure
|
May related with:
English | Vietnamese |
fabricant
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng |
fabricate
|
* ngoại động từ
- bịa đặt (sự kiện) - làm giả (giấy tờ, văn kiện) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng |
fabricated
|
* danh từ
- nhà đúc sãn |
fabrication
|
* danh từ
- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt - sự làm giả (giấy tờ, văn kiện) - sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo |
fabricator
|
* danh từ
- người bịa đặt - người làm giả (giấy tờ, văn kiện) - người chế tạo, người sản xuất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet