English to Vietnamese
Search Query: abroach
Best translation match:
English | Vietnamese |
abroach
|
* tính từ
- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...) =to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu |
May be synonymous with:
English | English |
abroach; broached
|
of a cask or barrel
|
May related with:
English | Vietnamese |
abroach
|
* tính từ
- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...) =to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet