English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abridgment

Best translation match:
English Vietnamese
abridgment
* danh từ
- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
- sự hạn chế, sự giảm bớt

May be synonymous with:
English English
abridgment; abridgement; capsule; condensation
a shortened version of a written work

May related with:
English Vietnamese
abridge
* ngoại động từ
- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
- hạn chế, giảm bớt (quyền...)
- lấy, tước
=to abridge somebody of his rights+ tước quyền lợi của ai
abridgement
* danh từ
- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
- sự hạn chế, sự giảm bớt
abridgment
* danh từ
- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
- sự hạn chế, sự giảm bớt
abridger
- xem abridge
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: