English to Vietnamese
Search Query: excision
Best translation match:
English | Vietnamese |
excision
|
* danh từ
- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...) - (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
excision
|
bằng cách cắt rạch ;
|
excision
|
bằng cách cắt rạch ;
|
May be synonymous with:
English | English |
excision; cut; deletion
|
the omission that is made when an editorial change shortens a written passage
|
excision; ablation; cutting out; extirpation
|
surgical removal of a body part or tissue
|
excision; excommunication
|
the act of banishing a member of a church from the communion of believers and the privileges of the church; cutting a person off from a religious society
|
excision; deracination; extirpation
|
the act of pulling up or out; uprooting; cutting off from existence
|
May related with:
English | Vietnamese |
excisable
|
* tính từ
- có thể đánh thuế được |
excise
|
* danh từ
- thuế hàng hoá, thuế môn bài - sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài * ngoại động từ - đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài - bắt trả quá mức * ngoại động từ - cắt, cắt xén (đoạn sách...) - (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc |
excision
|
* danh từ
- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...) - (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet