English to Vietnamese
Search Query: exaction
Best translation match:
English | Vietnamese |
exaction
|
* danh từ
- sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi - sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...) - sưu cao thuế nặng |
May related with:
English | Vietnamese |
exactable
|
* tính từ
- có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được - có thể đòi hỏi được |
exacting
|
* tính từ
- đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người) - đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... =an exacting job+ một đòi hỏi có nhiều cố gắng |
exaction
|
* danh từ
- sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi - sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...) - sưu cao thuế nặng |
exactness
|
* danh từ
- tính chính xác, tính đúng đắn |
exact copy
|
- (Tech) bản sao y
|
exact test
|
- (Econ) Kiểm nghiệm chính xác.
+ Khi PHÂN PHỐI XÁC SUẤT của một thống kê kiểm định được biết một cách chính xác, thay cho việc một phân phối chỉ biết ở dạng gần đúng, như vậy vùng tới hạn có thể xác định được thì kiểm định ấy được gọi là kiểm định chính xác. |
exacter
|
- xem exact
|
exactingness
|
- xem exacting
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet