English to Vietnamese
Search Query: amphibiousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
amphibiousness
|
* danh từ
- tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước |
May related with:
English | Vietnamese |
amphibious
|
* tính từ
- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước - (quân sự) đổ bộ =amphibious forces+ lực lượng đổ bộ - (quân sự) lội nước =amphibious tank xe tăng lội nước+ (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay) |
amphibiousness
|
* danh từ
- tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước |
amphibiously
|
- xem amphibious
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet