English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: evangelise

Best translation match:
English Vietnamese
evangelise
* ngoại động từ (tôn giáo)
- truyền bá Phúc âm cho ai
- cảm hoá (ai) theo Công giáo
* nội động từ
- truyền bá Phúc âm

May be synonymous with:
English English
evangelise; evangelize
preach the gospel (to)
evangelise; christianise; christianize; evangelize
convert to Christianity

May related with:
English Vietnamese
evangelise
* ngoại động từ (tôn giáo)
- truyền bá Phúc âm cho ai
- cảm hoá (ai) theo Công giáo
* nội động từ
- truyền bá Phúc âm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: