English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: evanesce

Best translation match:
English Vietnamese
evanesce
* nội động từ
- mờ đi, biến đi

May be synonymous with:
English English
evanesce; blow over; fade; fleet; pass; pass off
disappear gradually

May related with:
English Vietnamese
evanesce
* nội động từ
- mờ đi, biến đi
evanescence
* danh từ
- tính chóng phai mờ; tính chất phù du
- sự biến dần
evanescent
* tính từ
- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)
- (toán học) vi phân
evanescently
- xem evanescent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: