English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: euhemerize

Best translation match:
English Vietnamese
euhemerize
* ngoại động từ
- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)
* nội động từ
- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại

May related with:
English Vietnamese
euhemerism
* danh từ
- thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử)
euhemerize
* ngoại động từ
- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)
* nội động từ
- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: