English to Vietnamese
Search Query: amorphic
Best translation match:
English | Vietnamese |
amorphic
|
* tính từ
- không định hình |
May related with:
English | Vietnamese |
amorphism
|
* danh từ
- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình |
amorphous
|
* tính từ
- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình - (khoáng chất) không kết tinh |
amorphousness
|
* danh từ
- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình - (khoáng chất) tính không kết tinh |
amorphic
|
* tính từ
- không định hình |
amorphously
|
- xem amorphous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet