English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: essenced

Best translation match:
English Vietnamese
essenced
* tính từ
- xức nước hoa, có bôi nước hoa

May related with:
English Vietnamese
essence
* danh từ
- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- bản chất, thực chất
- vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
- nước hoa
essenced
* tính từ
- xức nước hoa, có bôi nước hoa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: