English to Vietnamese
Search Query: eroded
Best translation match:
English | Vietnamese |
eroded
|
* tính từ
- bị xói mòn, bị ăn mòn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
eroded
|
xói mòn ; đã cạn ;
|
eroded
|
xói mòn ; đã cạn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
eroded; scoured
|
worn away as by water or ice or wind
|
May related with:
English | Vietnamese |
erode
|
* ngoại động từ
- xói mòn, ăn mòn |
eroded
|
* tính từ
- bị xói mòn, bị ăn mòn |
erodent
|
* tính từ
- xói mòn, ăn mòn |
erodibility
|
- xem erode
|
erodible
|
- xem erode
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet