English to Vietnamese
Search Query: erase
Best translation match:
English | Vietnamese |
erase
|
* ngoại động từ
- xoá, xoá bỏ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
erase
|
bỏ ; giết ; gạch tên ; nó xoá sổ ; xo ; xoá ; xua ; xóa bỏ ; xóa ; xóa đi ; để xóa ;
|
erase
|
giết ; gạch tên ; nó xoá sổ ; xoá ; xua ; xóa bỏ ; xóa ; xóa đi ; để xóa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
erase; wipe out
|
remove from memory or existence
|
erase; efface; rub out; score out; wipe off
|
remove by or as if by rubbing or erasing
|
erase; delete
|
wipe out digitally or magnetically recorded information
|
May related with:
English | Vietnamese |
erasable
|
* tính từ
- có thể xoá, có thể xoá bỏ |
erase
|
* ngoại động từ
- xoá, xoá bỏ |
erasement
|
* danh từ
- sự xoá, sự xoá bỏ |
erase character
|
- (Tech) ký tự xóa = delete character
|
erase key
|
- (Tech) phím xóa
|
erasability
|
- xem erase
|
eraser
|
* danh từ
- người xoá, người xoá bỏ - cái tẩy, cái cạo - giẻ lau bảng tha thiết |
erasibility
|
* danh từ
- khả năng xoá được, tẩy được |
erased
|
- bị xoá, bị khử
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet