English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: equipollence

Best translation match:
English Vietnamese
equipollence
* danh từ
- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)

May related with:
English Vietnamese
equipollence
* danh từ
- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
equipollency
* danh từ
- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
equipollent
* tính từ
- bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)
* danh từ
- vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)
equipollently
- xem equipollent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: