English to Vietnamese
Search Query: equip
Best translation match:
English | Vietnamese |
equip
|
* ngoại động từ
- trang bị (cho ai... cái gì) =to equip an army with modren weapons+ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội |
Probably related with:
English | Vietnamese |
equip
|
trang bị cho ;
|
equip
|
trang bị cho ;
|
May be synonymous with:
English | English |
equip; fit; fit out; outfit
|
provide with (something) usually for a specific purpose
|
May related with:
English | Vietnamese |
equipment
|
* danh từ
- sự trang bị - đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...) =electrical equipment+ thiết bị điện =control equipment+ thiết bị điều khiển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet