English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: episcope

Best translation match:
English Vietnamese
episcope
* danh từ
- (vật lý) đèn chiếu phản xạ

May related with:
English Vietnamese
episcopal
* tính từ
- (thuộc) giám mục
- (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ
!the Episcopal Church
- nhà thờ Tân giáo
episcopate
* danh từ
- chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục
!the episcopate
- các giám mục
episcope
* danh từ
- (vật lý) đèn chiếu phản xạ
episcopally
- xem episcopal
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: