English to Vietnamese
Search Query: epidermal
Best translation match:
English | Vietnamese |
epidermal
|
* tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
epidermal
|
biểu bì ;
|
epidermal
|
biểu bì ;
|
May be synonymous with:
English | English |
epidermal; cuticular; dermal; epidermic
|
of or relating to a cuticle or cuticula
|
May related with:
English | Vietnamese |
epidermal
|
* tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì |
epidermic
|
* tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet