English to Vietnamese
Search Query: ephemerality
Best translation match:
English | Vietnamese |
ephemerality
|
* danh từ
- tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn |
May be synonymous with:
English | English |
ephemerality; ephemeralness; fleetingness
|
the property of lasting for a very short time
|
May related with:
English | Vietnamese |
ephemeral
|
* tính từ
- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn |
ephemerality
|
* danh từ
- tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn |
ephemerous
|
* tính từ
- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn |
ephemerally
|
- xem ephemeral
|
ephemeralness
|
- xem ephemeral
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet