English to Vietnamese
Search Query: epaulette
Best translation match:
English | Vietnamese |
epaulette
|
* danh từ
- (quân sự) cầu vai =to win one's epaulet+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan |
May be synonymous with:
English | English |
epaulette; epaulet
|
adornment consisting of an ornamental cloth pad worn on the shoulder
|
May related with:
English | Vietnamese |
epaulette
|
* danh từ
- (quân sự) cầu vai =to win one's epaulet+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet