English to Vietnamese
Search Query: enviousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
enviousness
|
- xem envious
|
May be synonymous with:
English | English |
enviousness; envy
|
a feeling of grudging admiration and desire to have something that is possessed by another
|
May related with:
English | Vietnamese |
enviously
|
* phó từ
- thèm muốn, ganh tị, lăm le |
enviousness
|
- xem envious
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet