English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: enure

Best translation match:
English Vietnamese
enure
* ngoại động từ
- làm cho quen
=to inure someone to hardship+ làm cho quen với sự gian khổ
* nội động từ
- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
- có lợi
=to serve common interest inures to one's own+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

May related with:
English Vietnamese
enure
* ngoại động từ
- làm cho quen
=to inure someone to hardship+ làm cho quen với sự gian khổ
* nội động từ
- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
- có lợi
=to serve common interest inures to one's own+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: