English to Vietnamese
Search Query: enunciation
Best translation match:
English | Vietnamese |
enunciation
|
* danh từ
- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu - (toán học) đề - sự phát âm (một từ) |
May be synonymous with:
English | English |
enunciation; diction
|
the articulation of speech regarded from the point of view of its intelligibility to the audience
|
May related with:
English | Vietnamese |
enunciate
|
* ngoại động từ
- đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...) - phát âm (một từ) |
enunciation
|
* danh từ
- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu - (toán học) đề - sự phát âm (một từ) |
enunciative
|
* tính từ
- để đề ra |
enunciator
|
* danh từ
- người đề ra, người nói ra |
enunciable
|
- xem enunciate
|
enunciatively
|
- xem enunciate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet