English to Vietnamese
Search Query: entrust
Best translation match:
English | Vietnamese |
entrust
|
* ngoại động từ
- giao, giao phó cho |
Probably related with:
English | Vietnamese |
entrust
|
giao phó ; giao ;
|
entrust
|
giao phó ; giao ;
|
May be synonymous with:
English | English |
entrust; commit; confide; intrust; trust
|
confer a trust upon
|
entrust; leave
|
put into the care or protection of someone
|
May related with:
English | Vietnamese |
entrustment
|
* danh từ
- xem entrust |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet