English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: amercement

Best translation match:
English Vietnamese
amercement
* danh từ
- sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
- tiền phạt
- sự phạt, sự trừng phạt

May be synonymous with:
English English
amercement; fine; mulct
money extracted as a penalty

May related with:
English Vietnamese
amerce
* ngoại động từ
- bắt nộp phạt, phạt vạ
- phạt, trừng phạt
amercement
* danh từ
- sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
- tiền phạt
- sự phạt, sự trừng phạt
amerceable
- xem amerce
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: