English to Vietnamese
Search Query: endear
Best translation match:
English | Vietnamese |
endear
|
* ngoại động từ
- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng =to endear oneself to someone+ làm ai mến mình |
May related with:
English | Vietnamese |
endearment
|
* danh từ
- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng - sự được mến, sự được quý chuộng - sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm - điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet