English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: encroacher

Best translation match:
English Vietnamese
encroacher
* danh từ
- người xâm lấn, người xâm phạm

May be synonymous with:
English English
encroacher; invader
someone who enters by force in order to conquer

May related with:
English Vietnamese
encroacher
* danh từ
- người xâm lấn, người xâm phạm
encroachment
* danh từ
- sự xâm lấn, sự xâm phạm
- cái lấy được bằng xâm lấn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: