English to Vietnamese
Search Query: encephalitis
Best translation match:
English | Vietnamese |
encephalitis
|
* danh từ
- (y học) viêm não |
Probably related with:
English | Vietnamese |
encephalitis
|
viêm não ;
|
encephalitis
|
viêm não ;
|
May be synonymous with:
English | English |
encephalitis; cephalitis; phrenitis
|
inflammation of the brain usually caused by a virus; symptoms include headache and neck pain and drowsiness and nausea and fever (`phrenitis' is no longer in scientific use)
|
May related with:
English | Vietnamese |
encephalic
|
* tính từ
- (thuộc) óc, (thuộc) não |
encephalitis
|
* danh từ
- (y học) viêm não |
encephalisation
|
* danh từ
- sự hình thành bộ não |
encephalous
|
- xem encephalon
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet