English to Vietnamese
Search Query: enceinte
Best translation match:
English | Vietnamese |
enceinte
|
* tính từ
- có chửa, có mang * danh từ - (quân sự) hàng rào (quanh công sự) |
May be synonymous with:
English | English |
enceinte; big; expectant; gravid; great; heavy; large; with child
|
in an advanced stage of pregnancy
|
May related with:
English | Vietnamese |
enceinte
|
* tính từ
- có chửa, có mang * danh từ - (quân sự) hàng rào (quanh công sự) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet