English to Vietnamese
Search Query: encase
Best translation match:
English | Vietnamese |
encase
|
* ngoại động từ
- cho vào thùng, cho vào túi - bọc |
May be synonymous with:
English | English |
encase; case; incase
|
enclose in, or as if in, a case
|
May related with:
English | Vietnamese |
encase
|
* ngoại động từ
- cho vào thùng, cho vào túi - bọc |
encasement
|
* danh từ
- sự cho vào thùng, sự cho vào túi - sự bọc - bao, túi - (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet