English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: encase

Best translation match:
English Vietnamese
encase
* ngoại động từ
- cho vào thùng, cho vào túi
- bọc

May be synonymous with:
English English
encase; case; incase
enclose in, or as if in, a case

May related with:
English Vietnamese
encase
* ngoại động từ
- cho vào thùng, cho vào túi
- bọc
encasement
* danh từ
- sự cho vào thùng, sự cho vào túi
- sự bọc
- bao, túi
- (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: