English to Vietnamese
Search Query: eliminator
Best translation match:
English | Vietnamese |
eliminator
|
* danh từ (kỹ thuật)
- thiết bị loại, thiết bị thải - thiết bị khử nước - máy đẩy, máy thúc |
May related with:
English | Vietnamese |
eliminable
|
* tính từ
- có thể loại ra, có thể loại trừ - (sinh vật học) có thể bài tiết ra - (toán học) có thể khử - có thể rút ra (yếu tố...) |
eliminate
|
* ngoại động từ
- loại ra, loại trừ - (sinh vật học) bài tiết - lờ đi (một phần của vấn đề) - (toán học) khử - rút ra (yếu tố...) |
elimination
|
* danh từ
- sự loại ra, sự loại trừ - (sinh vật học) sự bài tiết - sự lờ đi - (toán học) sự khử - sự rút ra (yếu tố...) - (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại |
eliminator
|
* danh từ (kỹ thuật)
- thiết bị loại, thiết bị thải - thiết bị khử nước - máy đẩy, máy thúc |
eliminant
|
* danh từ
- cách loại trừ |
eliminative
|
- xem eliminate
|
eliminability
|
- (logic học) tính khử được, tính bỏ được
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet