English to Vietnamese
Search Query: eider
Best translation match:
English | Vietnamese |
eider
|
* danh từ
- (động vật học) vịt biển - lông vịt biển; lông vịt |
May be synonymous with:
English | English |
eider; eider duck
|
duck of the northern hemisphere much valued for the fine soft down of the females
|
May related with:
English | Vietnamese |
eider-down
|
* danh từ
- lông vịt - chăn lông vịt |
eider-duck
|
* danh từ
- (động vật) vịt biển - lông vịt biển; lông vịt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet