English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ecclesiastically

Best translation match:
English Vietnamese
ecclesiastically
- xem ecclesiastical

May related with:
English Vietnamese
ecclesiastic
* danh từ
- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu
* danh từ
- thầy tu
ecclesiastical
* danh từ
- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu
* danh từ
- thầy tu
ecclesiastically
- xem ecclesiastical
ecclesiasticism
* danh từ
- chủ nghĩa giáo hội
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: