English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: eccentric

Best translation match:
English Vietnamese
eccentric
* danh từ
- người lập dị, người kỳ cục
- (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm

Probably related with:
English Vietnamese
eccentric
kỳ dị ; là lệch tâm ; lập dị ; lệch tâm ; người kỳ cục ;
eccentric
kỳ dị ; là lệch tâm ; lập dị ; lệch tâm ; người kỳ cục ; quá khích ;

May be synonymous with:
English English
eccentric; eccentric person; flake; geek; oddball
a person with an unusual or odd personality
eccentric; case; character; type
a person of a specified kind (usually with many eccentricities)
eccentric; bizarre; flakey; flaky; freakish; freaky; gonzo; off-the-wall; outlandish; outre
conspicuously or grossly unconventional or unusual
eccentric; nonconcentric
not having a common center; not concentric

May related with:
English Vietnamese
eccentric
* danh từ
- người lập dị, người kỳ cục
- (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
eccentricity
* danh từ
- tính lập dị, tính kỳ cục
- (kỹ thuật) độ lệch tâm
eccentrically
* phó từ
- lập dị, kỳ cục, quái gở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: